BỘ DỤNG CỤ MÔN HÓA LỚP 9 – THCS |
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ – MÔN HOÁ HỌC (Kèm theo Thông tư số 19/2009/TT-BGDĐT ngày 11/08/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
STT | Tên dụng cụ |
1 | Áo choàng |
2 | Bát sứ nung |
3 | Bình cầu có nhánh |
4 | Bình cầu không nhánh đáy bằng |
5 | Bình cầu không nhánh đáy tròn |
6 | Bình kíp tiêu chuẩn |
7 | Bình tam giác 100ml |
8 | Bình tam giác 250ml |
9 | Bộ giá thí nghiệm |
10 | Cân hiện số |
11 | Chậu thủy tinh |
12 | Chổi rửa ống nghiệm |
13 | Cốc thuỷ tinh 100ml |
14 | Cốc thuỷ tinh 250ml |
15 | Đèn cồn thí nghiệm |
16 | Đũa thủy tinh |
17 | Dụng cụ thử tính dẫn điện |
18 | Găng tay cao su |
19 | Giá để ống nghiệm |
20 | Giấy lọc |
21 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
22 | Kiềng 3 chân |
23 | Kính bảo vệ mắt có màu |
24 | Kính bảo vệ mắt không màu |
25 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp |
26 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
27 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng |
28 | Lưới thép |
29 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ |
30 | Nhiệt kế rượu |
31 | Nút cao su có lỗ các loại |
32 | Nút cao su không có lỗ các loại |
33 | Ống dẫn bằng cao su |
34 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại |
35 | Ống đong hình trụ 100ml |
36 | Ống hình trụ loe một đầu |
37 | Ống hút nhỏ giọt |
38 | Ống nghiệm |
39 | Ống nghiệm có nhánh |
40 | Ống thuỷ tinh hình trụ |
41 | Panh gắp hóa chất |
42 | Phễu chiết hình quả lê 125ml |
43 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài |
44 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
45 | Thìa xúc hoá chất |
46 | Thiết bị điện phân dung dịch muối ăn |