DANH MỤC DỤNG CỤ MÔN HÓA LỚP 10 – THPT | ||||||||||||
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG – MÔN HOÁ HỌC (Kèm theo Thông tư số 01/2010/TT-BGDĐT ngày 18/01/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
STT | Tên dụng cụ |
1 | Áo choàng |
2 | Bát sứ nung |
3 | Bình cầu có nhánh |
4 | Bình cầu không nhánh đáy bằng |
5 | Bình cầu không nhánh đáy tròn |
6 | Bình Kíp tiêu chuẩn |
7 | Bình xịt tia nước |
8 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch NaCl |
9 | Bộ giá thí nghiệm |
10 | Cân hiện số |
11 | Chậu thủy tinh |
12 | Chổi rửa ống nghiệm |
13 | Cốc thuỷ tinh 100ml |
14 | Cốc thuỷ tinh 250ml |
15 | Đèn cồn thí nghiệm |
16 | Đũa thủy tinh |
17 | Găng tay cao su |
18 | Giá để ống nghiệm |
19 | Giấy lọc loại thông dụng |
20 | Giấy ráp loại tông dụng |
21 | Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn |
22 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ |
23 | Kẹp ống nghiệm |
24 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
25 | Kiềng 3 chân |
26 | Kính bảo vệ mắt có màu |
27 | Kính bảo vệ mắt không màu |
28 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp |
29 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
30 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng |
31 | Lưới thép |
32 | Miếng kính mỏng |
33 | Muỗng đốt hóa chất |
34 | Nhiệt kế rượu |
35 | Nút cao su có lỗ các loại |
36 | Nút cao su không có lỗ các loại |
37 | Ống dẫn bằng cao su |
38 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại |
39 | Ống đong hình trụ 100ml |
40 | Ống hút nhỏ giọt |
41 | Ống nghiệm Φ16 |
42 | Ống nghiệm Φ16 có nhánh |
43 | Ống nghiệm Φ24 có nhánh |
44 | Ống thủy tinh hình chữ U |
45 | Ống thuỷ tinh hình trụ |
46 | Ống thuỷ tinh hình trụ loe 1 đầu |
47 | Panh gắp hóa chất |
48 | Phễu chiết hình quả lê 60ml |
49 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài |
50 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
51 | Thìa xúc hoá chất |